Forward Camera AxIP8 Series
A7IP804C (1080p) | A9IP833C (960p) | A1IP808C (720p) |
Forward camera : – Image sensor: 1/4’’ V20+H62 CMOS – Signal System: PAL(default) or NTSC – Lens: 2.1mm/ 2.8mm/ 3.6mm/ Customized optional – Effective pixels: (1080p, 960p, 720p) – Minimum illumination:0.1 LUX / F1.2 – Horizontal Resolutions: AHD: (2.0 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1.0 million pixels 720P) – Frequency:50Hz or 60Hz – Gamma:0.45 – Shutter Speed: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s – S/N Ratio: ≥48dB – Video output:1.0V p-p – Power Supply:DC12V (±10%) – Power:1W – Electric current:100MA – Visual Angle: 90 degree – Video compound signal: 1.0Vp – p75Ω – Dimension: 45MM*45MM*38MM – Weight: N.W/G.W 0.1kg/0.2kg – Working temperature: -20℃~60℃ RH95% MAX – Waterproof level: No – Include 3m cable |
Camera kính lái :
– Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ V20+H62 CMOS
– Hệ thống tín hiệu: PAL(mặc định) hoặc NTSC
– Ống kính: 2.1mm/ 2.8mm/ 3.6mm/ (Tùy chọn)
– Độ phân giải hình ảnh: (1080p, 960p, 720p)
– Cường độ sáng tối thiểu: 0.1 LUX / F1.2
– Độ phân giải ngang: AHD: (2.0 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1.0 million pixels 720P)
– Tần số: 50Hz or 60Hz
– Độ tương phản: 0.45
– Tốc độ khung hình: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
– Tỉ số tín hiệu nhiễu cực đại: ≥48dB
– Ngõ ra video: 1.0V p-p
– Nguồn cung cấp: DC12V (±10%)
– Công suất: 1W
– Dòng điện:100MA
– Góc nhìn: 90 độ
– Khoảng cách hồng ngoại: –
– Âm thanh: –
– Tín hiệu nén video: 1.0Vp – p75Ω
– Kích thước: 45MM*45MM*38MM
– Trọng lượng: N.W/G.W 0.2kg/0.5kg
– Môi trường hoạt động: -20~60℃ RH95% MAX
– Dây tín hiêụ đi kèm 3m