Side view Camera A1WZ4 Series
Thông tin sản phẩm :
A7WZ404C1 (1080p) | A9WZ433C1 (960p) | A1WZ408C1 (720p) |
AHD 3 inch side mount camera, metal shell, Waterproof : – Image sensor: 1/4’’ V20+H62 CMOS – Signal System: PAL(default) or NTSC – Lens: 2.8mm/ 3.6mm/ Customized optional – Effective pixels:1280(H)*720(V) – Horizontal Resolutions: AHD (2.0 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1.0 million pixels 720P) – Frequency:50Hz or 60Hz – Gamma:0.45 – Shutter Speed: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s – S/N Ratio: ≥46dB – Video output:1.0V p-p – Power Supply:DC12V (±10%) – Power:3W – Electric current:250MA – IR distance: 10M+ – Audio: Optional – Video compound signal: 1.0Vp – p75Ω – Dimension: 60MM*85MM*60MM – Weight: N.W/G.W 0.2kg/0.4kg – Working temperature: -20℃~60℃ – Working humidity: Relative humidity less than 95% – Waterproof level: IP68 – Include 8m cable |
Camera lắp bên ngoài xe, Chống nước :
– Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ V20+H62 CMOS
– Hệ thống tín hiệu: PAL(mặc định) hoặc NTSC
– Ống kính: 2.8mm/ 3.6mm/ (Tùy chọn)
– Độ phân giải hình ảnh: (1080p, 960p, 720p)
– Độ phân giải ngang: AHD: (2 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1 million pixels 720P)
– Tần số: 50Hz hoặc 60Hz
– Độ tương phản: 0.45
– Tốc độ khung hình: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
– Tỉ số tín hiệu nhiễu cực đại: ≥46dB
– Ngõ ra video: 1.0V p-p
– Nguồn cung cấp: DC12V (±10%)
– Công suất: 3W
– Dòng điện: 250MA
– Khoảng cách hồng ngoại: 10M+
– Âm thanh: Tùy chọn
– Mức độ chống nước: IP68
– Tín hiệu nén video: 1.0Vp – p75Ω
– Kích thước: 60MM*85MM*60MM
– Trọng lượng: N.W/G.W 0.2kg/0.4kg
– Nhiệt độ: -20~60℃
– Độ ẩm: Thấp hơn 95%
– Dây tín hiêụ đi kèm 8m