Đóng

Nội dung cuộn kiểu Mojo

Hiển thị nội dung đẹp và đáp ứng mọi thiết bị di động..

Phụ kiện Camera

17/12/2019

Side view Camera A1WZ4 Series

side1Thông tin sản phẩm :

A7WZ404C1 (1080p) A9WZ433C1 (960p) A1WZ408C1 (720p)
AHD 3 inch side mount camera, metal shell, Waterproof :
– Image sensor: 1/4’’ V20+H62 CMOS
– Signal System: PAL(default) or NTSC
– Lens: 2.8mm/ 3.6mm/ Customized optional
– Effective pixels:1280(H)*720(V)
– Horizontal Resolutions: AHD (2.0 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1.0 million pixels 720P)
– Frequency:50Hz or 60Hz
– Gamma:0.45
– Shutter Speed: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
– S/N Ratio: ≥46dB
– Video output:1.0V p-p
– Power Supply:DC12V (±10%)
– Power:3W
– Electric current:250MA
– IR distance: 10M+
– Audio: Optional
– Video compound signal: 1.0Vp – p75Ω
– Dimension: 60MM*85MM*60MM
– Weight: N.W/G.W  0.2kg/0.4kg
– Working temperature: -20℃~60℃
– Working humidity: Relative humidity less than 95%
– Waterproof level: IP68
– Include 8m cable

Camera lắp bên ngoài xe, Chống nước :
– Cảm biến hình ảnh: 1/4’’ V20+H62 CMOS
– Hệ thống tín hiệu: PAL(mặc định) hoặc NTSC
– Ống kính: 2.8mm/ 3.6mm/ (Tùy chọn)
– Độ phân giải hình ảnh: (1080p, 960p, 720p)
– Độ phân giải ngang: AHD: (2 million pixels 1080P, 1.3 million pixels 960P, 1 million pixels 720P)
– Tần số: 50Hz hoặc 60Hz
– Độ tương phản: 0.45
– Tốc độ khung hình: 1/50~1/100000s or 1/60~1/100000s
– Tỉ số tín hiệu nhiễu cực đại: ≥46dB
– Ngõ ra video: 1.0V p-p
– Nguồn cung cấp: DC12V (±10%)
– Công suất: 3W
– Dòng điện: 250MA
– Khoảng cách hồng ngoại: 10M+
– Âm thanh: Tùy chọn
– Mức độ chống nước: IP68
– Tín hiệu nén video: 1.0Vp – p75Ω
– Kích thước: 60MM*85MM*60MM
– Trọng lượng: N.W/G.W  0.2kg/0.4kg
– Nhiệt độ: -20~60℃
– Độ ẩm: Thấp hơn 95%
– Dây tín hiêụ đi kèm 8m

: Giải pháp quản lý phương tiện vận tải - Định vị Magiwan

: Giám sát hành trình

: Cảm biến nhiên liệu

: Giám sát nhiệt độ từ xa